TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anbau

canh tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà ngang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần xây thêm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự mở rộng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

-s gieo trồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trồng trọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-ten nhà phụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà dưđi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự xây dựng thềm một nhà phụ hay nhà ngang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xây dựng thêm khu phụ cạnh tòa nhà chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tòa nhà được xây thêm phần nhà phụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần nhà phụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà dưới được xây dựng thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gieo trồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trồng trọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gỗ mảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gỗ thành phẩm dùng để lắp ráp ra sản phẩm hoàn chỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

anbau

annex

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cultivation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

single disc broadcaster

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mounted

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

annex to existing buildings

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

outbilding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

outbuildings

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

extension

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

anbau

Anbau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kultivierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einscheiben-Schleuderstreuer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nebengebäude

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

anbau

construction annexe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mise en culture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

distributeur à un disque

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

porté

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

annexe d'un bâtiment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dépendance d'un bâtiment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dépendances de la ferme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anbau /der; -[e]s, -ten/

(o Pl ) sự xây dựng thềm một nhà phụ hay nhà ngang; sự xây dựng thêm khu phụ cạnh tòa nhà chính;

Anbau /der; -[e]s, -ten/

tòa nhà được xây thêm phần nhà phụ;

Anbau /der; -[e]s, -ten/

phần nhà phụ; nhà ngang; nhà dưới được xây dựng thêm;

Anbau /der; -[e]s, -ten/

(o PI ) (Landw ) sự gieo trồng; sự trồng trọt; canh tác;

Anbau /mõ. bei, das/

gỗ mảnh; gỗ thành phẩm dùng để lắp ráp ra sản phẩm hoàn chỉnh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anbau /m/

1. -(e)s (nông nghiệp) [sự] gieo trồng, trồng trọt, canh tác; 2. -(e)s, -ten nhà phụ, nhà ngang, nhà dưđi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anbau /m/XD/

[EN] extension

[VI] phần xây thêm, sự mở rộng (ngôi nhà)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anbau

[DE] Anbau

[EN] annex

[FR] construction annexe

Anbau,Kultivierung /SCIENCE/

[DE] Anbau; Kultivierung

[EN] cultivation

[FR] mise en culture

Einscheiben-Schleuderstreuer,Anbau /SCIENCE/

[DE] Einscheiben-Schleuderstreuer, Anbau

[EN] single disc broadcaster, mounted

[FR] distributeur à un disque, porté

Anbau,Nebengebäude

[DE] Anbau; Nebengebäude

[EN] annex to existing buildings; outbilding; outbuildings

[FR] annexe d' un bâtiment; dépendance d' un bâtiment; dépendances de la ferme