TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausscheidung

chất bài tiết

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

sự tách lỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lắng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kết tủa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rứt ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết tủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc thi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc thi đấu loại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ausscheidung

exudation

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

precipitation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

excretion

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

discharge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

depletion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

segregation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sediment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

secretion

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

ausscheidung

Ausscheidung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Polymer Anh-Đức

Depletion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Absonderung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entmischung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sekretion

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Freisetzung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Sekret

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

ausscheidung

précipitation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

écoulement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

déplétion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ségrégation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

secretion

Sekretion, Freisetzung, Ausscheidung; Sekret

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausscheidung /í -, -en/

1. [sự] ra, rứt ra (khỏi tổ chúc); 2. (y) [sự] tiết, bài tiết, chế tiết; 3. (hóa) [sự] kết tủa; 4. cuộc thi (hòa nhạc...); 5. (thể thao) cuộc thi đấu loại.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausscheidung /f/HOÁ/

[EN] exudation

[VI] sự tách lỏng

Ausscheidung /f/CN_HOÁ/

[EN] sediment

[VI] sự lắng

Ausscheidung /f/L_KIM/

[EN] precipitation

[VI] sự kết tủa

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausscheidung /INDUSTRY-METAL/

[DE] Ausscheidung

[EN] precipitation

[FR] précipitation

Ausscheidung /AGRI/

[DE] Ausscheidung

[EN] discharge

[FR] écoulement

Ausscheidung,Depletion /SCIENCE/

[DE] Ausscheidung; Depletion

[EN] depletion

[FR] déplétion

Absonderung,Ausscheidung,Entmischung

[DE] Absonderung; Ausscheidung; Entmischung

[EN] segregation

[FR] ségrégation

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ausscheidung

exudation

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Ausscheidung

[EN] excretion

[VI] chất bài tiết