einschieben /(st. V.; hat)/
đẩy vào;
nhét vào;
đút vào;
ấn vào;
etw. in etw. (Akk.) :
einschieben /đẩy cái gì vào trong vật gì; ein Kuchenblech in den Ofen einschieben/
đẩy khuôn bánh vào lò nưỗng;
einschieben /đẩy cái gì vào trong vật gì; ein Kuchenblech in den Ofen einschieben/
chen vào;
len vào;
sắp vào;
sich in die Reihe der Wartenden einschieben : đứng vào hàng người đang chờ.
einschieben /đẩy cái gì vào trong vật gì; ein Kuchenblech in den Ofen einschieben/
(thú rừng) chui vào hang;