Klotz /[klots], der; -es, Klötze u. (ugs.:) Klötzer/
khúc;
súc;
khối;
ein Klotz aus Glas und Beton : một khối nhà bằng kinh và bè tông jmdm. ein Klotz am Bein sein (ugs.) : là gánh nặng cho ai sich (Dativ) mit jmdm., etw. einen Klotz ans Bein binden/hängen (ugs.) : đeo cùm vào cổ, gánh vác công việc nặng nề einen Klotz am Bein haben (ugs.) : bị quàng ách vào cổ.
Klotz /[klots], der; -es, Klötze u. (ugs.:) Klötzer/
khối gỗ nhỏ;
vật vuông vức bằng gỗ;
Klotz /[klots], der; -es, Klötze u. (ugs.:) Klötzer/
dạng ngắn gọn của danh từ Bauklotz (khôi gỗ để trẻ em chơi xây dựng);
Klotz /[klots], der; -es, Klötze u. (ugs.:) Klötzer/
(PI Klötze) (từ lóng, ý khinh bỉ) người ngu ngóc;
người thô tục;
người quê kệch;