Norm /[norm], die; -, -en/
(meist PL) qui tắc;
nguyên tắc;
Norm /[norm], die; -, -en/
mức trung bình;
trị sô' trung bình;
Norm /[norm], die; -, -en/
định mức lao động;
chỉ tiêu;
hạn ngạch;
Norm /[norm], die; -, -en/
(Sport) thành tích tối thiểu phải đạt được (do liên đoàn thể thao qui định) để có thể tham gia vào một cuộc tranh tài;
Norm /[norm], die; -, -en/
(trong kinh tế, công nghiệp, khoa học kỹ thuật) tiêu chuẩn (của sản phẩm);
Norm /[norm], die; -, -en/
(Buchw ) ký hiệu trang;