TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trag

uể oải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lờ đờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chậm chạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biếng nhác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nặng nề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trì trệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đai kéo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đai khiêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dải đeo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

träg

sluggish

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

inert

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

trag

trag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
träg

träg

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

träge

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

schleppend

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

reaktionsträge

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Hitze hat mich ganz träge gemacht

cái nóng làm tôi lừ đừ.

Từ điển Polymer Anh-Đức

sluggish

träg, träge, schleppend (reagierend/dickflüssig)

inert

träg, träge, reaktionsträge

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trag /[tre:k] (Adj.)/

uể oải; lờ đờ; chậm chạp; biếng nhác;

die Hitze hat mich ganz träge gemacht : cái nóng làm tôi lừ đừ.

trag /[tre:k] (Adj.)/

nặng nề; chậm chạp; trì trệ;

trag /[tre:k] (Adj.)/

(Physik) trơ;

Trag /rie.men, der/

đai kéo; đai khiêng; dải đeo;