vielfach /(Adj.)/
nhiều lần;
gấp nhiều lần;
die vielfache Menge von etw. : một sẩ lượng lớn nhiều lần của vật gỉ.
vielfach /(Adj.)/
nhiều lần;
nhân lên;
Vielfaches : bội số ein vielfach gefaltetes Papier : một tờ giấy gấp lại nhiều lần.
vielfach /(Adj.)/
phong phú;
đa dạng (viel fältig);
vielfach /(Adj.)/
(ugs ) thường xuyên;
thông thường;
không hiếm;
không đặc biệt;
Vielfach /ge.rãt, das/
máy vạn năng;
thiết bị cố nhiều chức năng;
Vielfach /ge.rãt, das/
máy đo nhiều thông sô' (Vielfachmessgerät);