TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

etwas

điều gì đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyện gì đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pron indef cái gì đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc gì đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều gì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyện gì.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái gì đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một điều gì đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một chuyện gì đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một việc gì đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một vấn đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một sự việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ một sô' lượng không xác định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một ít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đôi chút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chút đỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

etwas

Etwas

 
Metzler Lexikon Philosophie
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

etwas

quelque chose

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er murmelt etwas und geht weiter.

Ông lẩm bẩm gì đó rồi đi tiếp.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

oder etwas genauer:

hoặc khá chính xác hơn:

Meist etwas billiger als vergleichbarer Ovalradzähler

Thường rẻ hơn một ít so với máy tương đương kiểu bánh răng hình bầu dục

Messbeständigkeit z.T. etwas geringer als beim Ovalradzähler

Độ bền của phép đo phần nào ít hơn ở máy đo bằng bánh răng hình bầu dục

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

WER etwas bearbeitet, WANN etwas bearbeitet wird, WO etwas bearbeitet wird, WOMIT etwas bearbeitet wird, WAS bearbeitet wird, WIE etwas bearbeitet wird.

AI thực hiện điều gì, KHI NÀO thực hiện điều gì, Ở ĐÂU thực hiện điều gì, VỚI thực hiện với phương tiện gì, CÁI GÌ được thực hiện, NHƯ THẾ NÀO một điều được thực hiện

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etwas muss geschehen

chắc là đã xảy ra một chuyện gì đó

ich muss etwas unternehmen

tôi phải làm một vài chuyện

er hat etwas gegen mich

hĩnh như liắn có ác cảm với tôi

er findet an allem etwas zu tadeln

lúc nào ông ta cũng tìm được điều gì đó đê phê phán-, etwas zum Lesen: một thứ gì đó để đọc

so etwas

một chuyện như thế, đại loại như thế

mit so etwas muss man rechnen

người ta phâi dự tính sẽ gặp một chuyện đại loại như thể.

das ist doch wenigstens etwas

có còn hơn không

das will etwas heißen

điều đó rất có ỷ nghĩa-, er wird es noch zu etwas bringen: anh ta sẽ thành công-, etwas sein: có chức vụ, có vị trí quan trọng.

nimm dir etwas von dem Geld

em hãy lấy một ít tiền

kann ich auch etwas davon haben?

con có thể lấy một ít món đó không?

verstehst du etwas davon?

em có hiểu chút gì không?

ich brauche etwas Geld

em cần một ít tiền

er spricht etwas Englisch

nó nói được tiếng Anh chút ít

sie war etwas ungeschickt

cô ẩy hai vụng về.

er stieß an ein spitzes, hartes Etwas

ông ta va vào một vật gì đó cứng và nhọn

das gewisse Etwas

cụm từ này có hai nghĩã: (a) một điều gì đó có sức thu hút

(b) có năng khiếu đặc biệt, có khả năng thuyết phục người khác.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etwas Schânes

một vài điều gì đó hay ho; ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etwas /['etvas] (Indefinitpron.)/

cái gì đó; một điều gì đó; một chuyện gì đó; một việc gì đó;

etwas muss geschehen : chắc là đã xảy ra một chuyện gì đó ich muss etwas unternehmen : tôi phải làm một vài chuyện er hat etwas gegen mich : hĩnh như liắn có ác cảm với tôi er findet an allem etwas zu tadeln : lúc nào ông ta cũng tìm được điều gì đó đê phê phán-, etwas zum Lesen: một thứ gì đó để đọc so etwas : một chuyện như thế, đại loại như thế mit so etwas muss man rechnen : người ta phâi dự tính sẽ gặp một chuyện đại loại như thể.

etwas /['etvas] (Indefinitpron.)/

một vấn đề; một sự việc; một vật (không xác định được rõ ràng);

das ist doch wenigstens etwas : có còn hơn không das will etwas heißen : điều đó rất có ỷ nghĩa-, er wird es noch zu etwas bringen: anh ta sẽ thành công-, etwas sein: có chức vụ, có vị trí quan trọng.

etwas /['etvas] (Indefinitpron.)/

chỉ một sô' lượng không xác định;

nimm dir etwas von dem Geld : em hãy lấy một ít tiền kann ich auch etwas davon haben? : con có thể lấy một ít món đó không? verstehst du etwas davon? : em có hiểu chút gì không?

etwas /['etvas] (Indefinitpron.)/

một ít; đôi chút; chút đỉnh (ein bisschen, ein wenig);

ich brauche etwas Geld : em cần một ít tiền er spricht etwas Englisch : nó nói được tiếng Anh chút ít sie war etwas ungeschickt : cô ẩy hai vụng về.

Etwas /das; -, -, (scherzh. auch:) -se/

điều gì đó; chuyện gì đó; cái gì đó;

er stieß an ein spitzes, hartes Etwas : ông ta va vào một vật gì đó cứng và nhọn das gewisse Etwas : cụm từ này có hai nghĩã: (a) một điều gì đó có sức thu hút (b) có năng khiếu đặc biệt, có khả năng thuyết phục người khác. :

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

etwas

quelque chose

etwas

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etwas /I/

I pron indef cái gì đó, điều gì đó, chuyện gì đó, việc gì đó; irgend - một chút; ohne - zu sagen không có gì để nói; etwas Schânes một vài điều gì đó hay ho; etwas anderes điều đó khác II một ít, hơi hơi, đôi chút; etwas éssen ăn một chút.

Etwas /n =, =/

điều gì, chuyện gì.

Metzler Lexikon Philosophie

Etwas

bezeichnet »Wirklichkeit überhaupt«, d.h. es stellt eine ontologische Ur-Kategorie dar. Von welcher Seinsweise ein Seiendes auch immer gedacht werden mag, es muss zumindest als »e.« gedacht werden. Dass E. also von Seiendem in allen Wirklichkeitsdimensionen ausgesagt werden kann, ist nur möglich, weil die Kategorie »E.« als Idee zugrundegelegt ist. Die Frage: »Was ist etwas?« richtet sich auf Mannigfaltiges, auf jedes E. Sie fragt nach dem Wesen von einem bestimmten E. und setzt dabei die allgemeine Kategorie »E.« als »Wirklichkeit überhaupt« voraus.

PP

LIT:

  • R. Berlinger: Die Weltnatur des Menschen. Morphopoietische Metaphysik. Amsterdam 1988. S. 98 ff.