etwas /['etvas] (Indefinitpron.)/
cái gì đó;
một điều gì đó;
một chuyện gì đó;
một việc gì đó;
etwas muss geschehen : chắc là đã xảy ra một chuyện gì đó ich muss etwas unternehmen : tôi phải làm một vài chuyện er hat etwas gegen mich : hĩnh như liắn có ác cảm với tôi er findet an allem etwas zu tadeln : lúc nào ông ta cũng tìm được điều gì đó đê phê phán-, etwas zum Lesen: một thứ gì đó để đọc so etwas : một chuyện như thế, đại loại như thế mit so etwas muss man rechnen : người ta phâi dự tính sẽ gặp một chuyện đại loại như thể.
etwas /['etvas] (Indefinitpron.)/
một vấn đề;
một sự việc;
một vật (không xác định được rõ ràng);
das ist doch wenigstens etwas : có còn hơn không das will etwas heißen : điều đó rất có ỷ nghĩa-, er wird es noch zu etwas bringen: anh ta sẽ thành công-, etwas sein: có chức vụ, có vị trí quan trọng.
etwas /['etvas] (Indefinitpron.)/
chỉ một sô' lượng không xác định;
nimm dir etwas von dem Geld : em hãy lấy một ít tiền kann ich auch etwas davon haben? : con có thể lấy một ít món đó không? verstehst du etwas davon? : em có hiểu chút gì không?
etwas /['etvas] (Indefinitpron.)/
một ít;
đôi chút;
chút đỉnh (ein bisschen, ein wenig);
ich brauche etwas Geld : em cần một ít tiền er spricht etwas Englisch : nó nói được tiếng Anh chút ít sie war etwas ungeschickt : cô ẩy hai vụng về.
Etwas /das; -, -, (scherzh. auch:) -se/
điều gì đó;
chuyện gì đó;
cái gì đó;
er stieß an ein spitzes, hartes Etwas : ông ta va vào một vật gì đó cứng và nhọn das gewisse Etwas : cụm từ này có hai nghĩã: (a) một điều gì đó có sức thu hút (b) có năng khiếu đặc biệt, có khả năng thuyết phục người khác. :