TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

leer

trống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đã xoá bỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rỗng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xem lédig 4

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tróng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sạch sẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có cơ sđ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vu vơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trống rỗng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trông trơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rỗng không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

leer

blank

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

leer

leer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Vakuum

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Leerzeichen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

leer

vide

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er fühlt sich leer.

Anh thấy mình trống rỗng.

Er fühlt sich leer, und er starrt interesselos auf den winzigen schwarzen Fleck und die Alpen.

Anh thấy mình trống rỗng, và thờ ơ nhìn cái vệt đen nhỏ xíu kia cùng rặng Alps.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Pyknometer Leer

Tỷ trọng kế rỗng

Behälter evtl. leer bei Betriebsdruck kalibrieren

Bình chứa đôi khi cần để trống khi hiệu chỉnh áp suất vận hành

Ermittlung der Masse des Pyknometers (leer, trocken und gereinigt): mP in g.

Xác định khối lượng của tỷ trọng kế (rỗng, khô, được làm sạch)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein leeres Fass

một cái thùng không

ein leeres Nest

một cái tổ trống trơn (không có chim)

dieses Blatt ist noch leer

tờ giấy này còn trắng trơn (chưa viết gì)-,

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leer e Worte

những ldi nói hão, nói suông; II adv: ~

leer áusgehen

đi ra tay trắng.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

leer,Vakuum,Leerzeichen

vide

leer, Vakuum, Leerzeichen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leer /[le:ar] (Adj.)/

trống rỗng; trông trơn; rỗng không;

ein leeres Fass : một cái thùng không ein leeres Nest : một cái tổ trống trơn (không có chim) dieses Blatt ist noch leer : tờ giấy này còn trắng trơn (chưa viết gì)-,

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leer /I a/

1. xem lédig 4; - werden trở nên trống rỗng; leer machen dốc sạch, rót hết, uống hết; - stéhen trống không, trống hổc; 2. [để] không, tróng, sạch sẽ, tinh; 3.không có cơ sđ, vu vơ; hão huyền, hão; leer e Worte những ldi nói hão, nói suông; II adv: leer laufen chạy không (không tải); leer áusgehen đi ra tay trắng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

leer /adj/M_TÍNH/

[EN] blank

[VI] trống, đã xoá bỏ, rỗng