backup
o sự hỗ trợ; sự dự trữ
§ backup corner : góc hỗ trợ, góc giữ
§ backup curve : đường cong dự trữ
§ backup line : dây cáp dự trữ
Dây cáp phụ treo ở cần khoan.
§ backup man : người phụ việc, người thợ phụ
Người làm việc trên sàn khoan, có nhiệm vụ giúp khoá giữ cần khoan để vặn vào hoặc tháo ra.
§ backup tongs : khoá hỗ trợ giữ cần khoan
§ backup wrench : chìa vặn hỗ trợ
Loại chìa vặn dùng để giữ một ống hoặc ổ khỏi quay trong khi một vật vặn vào hoặc tháo ra.