TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

backup

sao chép dự phòng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sao lưu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

sự dự trữ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự sao dự phòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phương tiện dự phòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị dự trử

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thiết bị dự trữ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hành trình rút lên

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

hành trình ngược lên

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự hỗ trợ

 
Tự điển Dầu Khí

sự dồn lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ứ đọng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giữ chuôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dự phòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dự trữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sao dự trữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sao lưu dự phòng dt <t>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

dự phòng

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

phần thô

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dòng ứ tràn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hạng mục dự phòng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vật liệu độn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giá chống lật

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ảnh mặt trái

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

backup

backup

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

backup

Reserve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sicherung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Backup

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Rückstau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sicherungskopie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ersatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Datensicherung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

backup

remplacement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

secours

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sauvegarde

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

backup

phần thô (của tường xây), dòng ứ tràn, phương tiện dự phòng, hạng mục dự phòng, vật liệu độn, giá chống lật, ảnh mặt trái

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

backup

[DE] Sicherung

[VI] dự phòng; sao lưu (d/đ)

[EN] backup

[FR] sauvegarde

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Backup

[EN] backup

[VI] sao lưu dự phòng dt < t>

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

backup /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Ersatz; Reserve

[EN] backup

[FR] remplacement

backup /IT-TECH/

[DE] Backup; Datensicherung

[EN] backup

[FR] secours

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

backup

phương tiện dự phòng

backup

sao chép dự phòng

backup

sự dự phòng

backup

sự sao dự phòng

Backup

dự trữ (mở rộng tên tệp)

backup

sao dự trữ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reserve /f/D_KHÍ/

[EN] backup

[VI] sự dự trữ

Reserve /f/VT&RĐ/

[EN] backup

[VI] sự dự trữ (acquy)

Rückstau /m/D_KHÍ, V_TẢI/

[EN] backup

[VI] sự dồn lại, sự ứ đọng

Sicherung /f/M_TÍNH/

[EN] backup

[VI] sự sao dự phòng

Sicherungskopie /f/M_TÍNH/

[EN] backup

[VI] sự sao dự phòng

Stau /m/D_KHÍ/

[EN] backup

[VI] giữ chuôi (kỹ thuật khoan)

Tự điển Dầu Khí

backup

o   sự hỗ trợ; sự dự trữ

§   backup corner : góc hỗ trợ, góc giữ

§   backup curve : đường cong dự trữ

§   backup line : dây cáp dự trữ

Dây cáp phụ treo ở cần khoan.

§   backup man : người phụ việc, người thợ phụ

Người làm việc trên sàn khoan, có nhiệm vụ giúp khoá giữ cần khoan để vặn vào hoặc tháo ra.

§   backup tongs : khoá hỗ trợ giữ cần khoan

§   backup wrench : chìa vặn hỗ trợ

Loại chìa vặn dùng để giữ một ống hoặc ổ khỏi quay trong khi một vật vặn vào hoặc tháo ra.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

backup

phương tiện dự phòng; sao dự phòng 1. Phương tiện íjj£ phòng là các phương tiện logic hoặc vệl Ịỹ trợ giúp cho quá trình khởi động lại máy tính và khôi phục lại thồng tin trong đố sau một sự cố. 2. Sao dự phòng là sự chuần bị dự phòng những phương tiện đó, ví dụ các bản sao của chương trình, đĩa hoặc dữ liệu, hoặc cho mục đích lưu trữ hoặc đề bảo vệ các tệp cố giá tri khỏi b| mất nếu bản hoạt động bị hư hại hoặc phá hủy. Bản sao dự phồng là bản " bảo hiềm" . Một số chương trình ứng dụng tự động sao các bản dự phòng của các tệp dữ liệu, lưu cả bản hiện thời lẫn bản trước đố trên dĩa. Người sử dụng máy tính cũng phải sao các bản dự phòng của các chương ưình hoặc dữ liệu vốn không thề dễ dàng tái tạo được. Còn gọi là backup copy. 3. VỚI tư cách là động từ, back up (sao dự phòng) cố nghĩa là thực hiện bản sao dự phòng. Trong những tình huống khác nố cố nghĩa là trở lại trying thái ồn đ|hh trước đổ, như trạng thái trong đó cơ sờ dữ liệu được biết là đầy đủ và phù hợp.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

backup

hành trình rút lên, hành trình ngược lên

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

backup

sao chép dự phòng, sao lưu; thiết bị dự trử

backup

sao chép dự phòng, sao lưu; thiết bị dự trữ