belt
[belt]
o dây cuaroa
o băng tải; day cua roa; đai đới
§ band belt : dây chuyền; băng truyền
§ chain belt : xích truyền động, cua roa kiểu xích
§ coal belt : đới có than, dải than
§ conveying belt : cua roa chuyển, cua roa tải
§ desert belt : đới hoang mạc
§ driving belt : đai truyền động
§ endless belt : cua roa vô tận
§ fire belt : vách ngăn chống cháy
§ fold belt : đới uốn nếp
§ moraine belt : đới băng tích
§ mud belt : dải bùn
§ orogenic belt : vành đai tạo núi
§ overthrust belt : vành đai chờm nghịch
§ reef belt : đai ám tiêu
§ ring belt : chỗ có rìa ngấn (pít tông)
§ safety belt : dây an toàn
§ shatter belt : đới vỡ vụn; khu vực nghiền
§ sorting belt : băng truyền, băng chọn
§ standard time belt : múi giờ tiêu chuẩn
§ time belt : múi giờ
§ trade-wind belt : đới gió mậu dịch
§ transition belt : đới chuyển tiếp
§ belt detector : bộ dò sunfua hiđrô
Thiết bị điện tử đeo ở thắt lưng của công nhân khoan, dùng để phát hiện sunfua hiđrô.
§ belt hall : khung che cuaroa, buồng cuaroa
Khung gỗ trên thiết bị khoan cáp nhằm che chắn dây cuaroa đi từ động cơ đến vòng bánh.
§ belt house : khung che cuaroa
§ belt line theory : lý thuyết tuyến
Quan niệm cũ cho rằng đặt vị trí giếng tốt nhất là ở giữa hai giếng đang khai thác.
§ belt of cementation : đới gắn kết
§ belt of weathering : đới phong hoá