TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

calm

lậng gió

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Lặng gió

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

1. đá phiến sáng màu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cát kết sáng màu 2. hd.trạng thái lặng gió

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

biển lặng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trạng thái mặt biển cấp "0" equatorial ~ đới xích đạo lặng gió morning ~ lặng gió buổi sáng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Yên lặng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bình tĩnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thanh thản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chốt đo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lượn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lặng gió

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tịch

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tĩnh

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

calm

calm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

lull

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quiet

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

desolate

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

void

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

still

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

serene

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tranquil

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

calm

Windstille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flaute

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

windstill

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Windflaute

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

beruhigen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ruhig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

still

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Keil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kurve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

calm

calme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tịch

calm, quiet, desolate, void

tĩnh

calm, still, quiet, serene, tranquil

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Keil /m/CNSX/

[EN] calm

[VI] chốt đo

Kurve /f/CNSX/

[EN] calm

[VI] sự lượn

Flaute /f/VT_THUỶ/

[EN] calm

[VI] sự lặng gió

Windstille /f/VT_THUỶ/

[EN] calm, lull

[VI] sự lặng gió (tạm thời)

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

calm

Yên lặng, bình tĩnh, thanh thản

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

beruhigen

calm

ruhig

calm

still

calm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

calm /SCIENCE/

[DE] windstill

[EN] calm

[FR] calme

calm /SCIENCE/

[DE] Windstille

[EN] calm

[FR] calme

calm,lull /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Flaute; Windflaute; Windstille

[EN] calm; lull

[FR] calme

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

calm

1. đá phiến sáng màu, cát kết sáng màu 2. hd.trạng thái lặng gió; biển lặng, trạng thái mặt biển cấp " 0" equatorial ~ đới xích đạo lặng gió morning ~ (trạng thái) lặng gió buổi sáng

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

calm

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

calm

calm

ad. quiet; peaceful; opposite tense

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

calm

lậng gió

Calm

Lặng gió