TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

carrying capacity

tải trọng nâng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sức tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

khả năng mang

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trọng tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khả năng tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

sức nâng tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Sức chứa

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

khá năng tai

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tài trọng nâng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khả năng tải

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tải trọng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sức mang tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sức nâng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tải trọng mang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sức chịu tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tốc độ cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lưu lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sản lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

năng suất vận tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

năng suất xếp hàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điện dung hữu dụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Khả năng chứa/khả năng chịu tải

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt

trọng tải cho phép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phụ tải cho phép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

carrying capacity

carrying capacity

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

delivery rate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

discharge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

load rating

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

load-bearing capacity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 carrying power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 elevating capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delivery rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 freight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 live weight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 size of load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surcharge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

holding capacity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

accommodation capacity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

carrying capacity

Tragfähigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fassungsvermögen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tragvermögen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kapazitätsbelastung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Förderleistung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Belastungsfähigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nutzlast

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Tragkraft

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Belastbarkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tragfaehigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ökologische Tragfähigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufnahmefähigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufnahmekapazität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufnahmevermögen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kapazität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

carrying capacity

capacité portante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

capacité de charge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

seuil de saturation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

capacité de support

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

capacité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

capacité d'accueil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

carrying capacity

sức tải

Số lượng hoạt động nhất định có thể thực hiện trong môi trường của một vùng nhất định. Trong nuôi trồng thủy sản: Thường được coi là năng suất tối đa có thể thu được trong một hệ thống nuôi nào đó và được duy trì trong thời gian dài mà không gây ảnh hưởng xấu đến môi trường và thủy sản nuôi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carrying capacity

[DE] Belastbarkeit; Tragfaehigkeit

[EN] carrying capacity

[FR] capacité portante

carrying capacity /ENVIR/

[DE] ökologische Tragfähigkeit

[EN] carrying capacity

[FR] capacité de charge; seuil de saturation

carrying capacity,holding capacity /SCIENCE/

[DE] Tragfähigkeit

[EN] carrying capacity; holding capacity

[FR] capacité de charge; capacité de charge; capacité de support

accommodation capacity,carrying capacity

[DE] Aufnahmefähigkeit; Aufnahmekapazität; Aufnahmevermögen; Fassungsvermögen; Kapazität

[EN] accommodation capacity; carrying capacity

[FR] capacité; capacité d' accueil

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

carrying capacity

trọng tải, trọng tải cho phép, phụ tải cho phép

Từ điển môi trường Anh-Việt

Carrying Capacity

Sức chứa

1. In recreation management, the amount of use a recreation area can sustain without loss of quality; 2. In wildlife management, the maximum number of animals an area can support during a given period.

1. Trong quản lý giải trí, là lượng diện tích dùng cho giải trí lâu dài mà không làm giảm đi chất lượng; 2. Trong quản lý hữu sinh, là lượng thú tối đa có thể chứa trong một vùng trong một thời gian nhất định.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Carrying Capacity

[DE] Tragfähigkeit

[VI] Sức chứa

[EN] 1. In recreation management, the amount of use a recreation area can sustain without loss of quality; 2. In wildlife management, the maximum number of animals an area can support during a given period.

[VI] 1. Trong quản lý giải trí, là lượng diện tích dùng cho giải trí lâu dài mà không làm giảm đi chất lượng; 2. Trong quản lý hữu sinh, là lượng thú tối đa có thể chứa trong một vùng trong một thời gian nhất định.

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Carrying capacity

Khả năng chứa/khả năng chịu tải

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

carrying capacity

khả năng mang

carrying capacity

năng suất vận tải

carrying capacity

năng suất xếp hàng

carrying capacity

điện dung hữu dụng

carrying capacity, carrying power, elevating capacity, lift

sức nâng tải

carrying capacity, delivery rate, freight, live weight, size of load, surcharge

tải trọng nâng

Lexikon xây dựng Anh-Đức

carrying capacity

carrying capacity

Nutzlast, Tragkraft, Fassungsvermögen

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Carrying capacity

[VI] (n) Sức tải, khả năng tải

[EN] (i.e. the maximum number of organisms that an ecosystem can support without damaging the ecosystem itself). ~ of a tourism site: Sức tải của một điểm du lịch; The Earth' s ~ : Sức tải của trái đất.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tragfähigkeit /f/CƠ, NLPH_THẠCH/

[EN] carrying capacity

[VI] sức mang tải

Tragvermögen /nt/NLPH_THẠCH, B_BÌ/

[EN] carrying capacity

[VI] sức nâng, trọng tải

Kapazitätsbelastung /f/B_BÌ/

[EN] carrying capacity

[VI] tải trọng mang (của băng tải)

Förderleistung /f/B_BÌ/

[EN] carrying capacity

[VI] sức tải, khả năng tải (băng chuyền)

Belastungsfähigkeit /f/CƠ/

[EN] carrying capacity

[VI] sức chịu tải, sức nâng tải

Förderleistung /f/CT_MÁY/

[EN] carrying capacity, delivery rate, discharge

[VI] khả năng tải; tải trọng nâng; tốc độ cấp; lưu lượng, sản lượng

Tragfähigkeit /f/CT_MÁY/

[EN] carrying capacity, load rating, load-bearing capacity

[VI] sức mang tải

Tự điển Dầu Khí

carrying capacity

o   khả năng mang

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

carrying capacity

khi năng mang Lượng dòng hoặc công suất cực đại mà một dây hoặc linh kiện khác cổ thề xử lý an toàn.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

carrying capacity

khả năng (chịu) tải; tải trọng nâng

carrying capacity

tải trọng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

carrying capacity

khá năng (chịu) tai; tài trọng nâng