TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

exponential

Thuộc số mũ

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuộc hàm mũ.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

số mũ // hàm số mũ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hàm mũ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có dạng hàm mũ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hàm số mũ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Sinh sản

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

cấp số nhân

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Tăng trưởng

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

theo cấp số nhân

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

exponential

Exponential

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

 index

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 index of indices

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 index or indices

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 superscript

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exponent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Multiplication

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Growth

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

exponential

exponential

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Exponential-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

exponentiell

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vermehrung

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

exponentielle

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Wachstum

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

exponentielles

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

exponential

exponentiel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Vermehrung,exponentielle

[EN] Multiplication, exponential

[VI] Sinh sản, cấp số nhân

Wachstum,exponentielles

[EN] Growth, exponential

[VI] Tăng trưởng, theo cấp số nhân

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exponential

hàm số mũ

exponential, index, index of indices, index or indices, power, superscript, exponent /toán & tin/

thuộc số mũ

Ví dụ trong biểu diễn số phẩy động.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Exponential- /pref/ÂM, ĐIỆN, Đ_TỬ, TOÁN/

[EN] exponential

[VI] (thuộc) hàm mũ, có dạng hàm mũ

exponentiell /adj/TOÁN/

[EN] exponential

[VI] (thuộc) hàm mũ, có dạng hàm mũ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

exponential /IT-TECH/

[DE] exponential

[EN] exponential

[FR] exponentiel

Từ điển toán học Anh-Việt

exponential

(thuộc) số mũ // hàm số mũ

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

exponential

hàm số mũ (thuộc về) hàm số mũ trong toán học. Đồ thị của hàm số này là một đường cong (chứ không phải đường thẳng).

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Exponential

Thuộc số mũ, thuộc hàm mũ.

Hàm số mũ là một HÀM LUỸ THỪA, thường chỉ sự liên quan giữa biến số độc lập và số e tăng lên một luỹ thừa chứa BIẾN SỐ ĐỘC LẬP khi e = 2, 718, và là cơ số của LOGARIT TỰ NHIÊN.