Việt
Thuộc số mũ
thuộc hàm mũ.
số mũ // hàm số mũ
hàm mũ
có dạng hàm mũ
hàm số mũ
Sinh sản
cấp số nhân
Tăng trưởng
theo cấp số nhân
Anh
Exponential
index
index of indices
index or indices
power
superscript
exponent
Multiplication
Growth
Đức
exponential
Exponential-
exponentiell
Vermehrung
exponentielle
Wachstum
exponentielles
Pháp
exponentiel
Vermehrung,exponentielle
[EN] Multiplication, exponential
[VI] Sinh sản, cấp số nhân
Wachstum,exponentielles
[EN] Growth, exponential
[VI] Tăng trưởng, theo cấp số nhân
exponential, index, index of indices, index or indices, power, superscript, exponent /toán & tin/
thuộc số mũ
Ví dụ trong biểu diễn số phẩy động.
Exponential- /pref/ÂM, ĐIỆN, Đ_TỬ, TOÁN/
[EN] exponential
[VI] (thuộc) hàm mũ, có dạng hàm mũ
exponentiell /adj/TOÁN/
exponential /IT-TECH/
[DE] exponential
[FR] exponentiel
(thuộc) số mũ // hàm số mũ
hàm số mũ (thuộc về) hàm số mũ trong toán học. Đồ thị của hàm số này là một đường cong (chứ không phải đường thẳng).
Thuộc số mũ, thuộc hàm mũ.
Hàm số mũ là một HÀM LUỸ THỪA, thường chỉ sự liên quan giữa biến số độc lập và số e tăng lên một luỹ thừa chứa BIẾN SỐ ĐỘC LẬP khi e = 2, 718, và là cơ số của LOGARIT TỰ NHIÊN.