TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

imperfection

sự không hoàn thiện

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

Sự không hoàn hảo

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khuyết tật

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Không hoàn hảo

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Không hoàn mỹ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không hoàn thiện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không hoàn toàn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không hoàn bị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khuyết điểm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bất túc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không đủ.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự hỏng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thiếu sót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chỗ sai hỏng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Khiếm khuyết

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Anh

imperfection

imperfection

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

defect

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

fault

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

imperfection

Fehlordnung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Störstelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Defekt

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Fehler

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Unvollkommenheit

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Pháp

imperfection

défaut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

imperfection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Defekt,Fehler,Unvollkommenheit

[EN] defect, fault, imperfection

[VI] khuyết tật,

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

imperfection /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Fehlordnung; Störstelle

[EN] imperfection

[FR] défaut; imperfection

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Khiếm khuyết

imperfection (of a crystal lattice)

Sự sai lệch về cấu trúc so với mạng tinh thể lý tưởng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

imperfection

thiếu sót, khuyết tật, chỗ sai hỏng, sự không hoàn hảo

Từ điển toán học Anh-Việt

imperfection

sự hỏng, sự không hoàn thiện

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

imperfection

Không hoàn mỹ, không hoàn thiện, không hoàn toàn, không hoàn bị, khuyết điểm, bất túc, không đủ.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

imperfection

Sự không hoàn hảo

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Imperfection

Không hoàn hảo

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

imperfection

sự không hoàn thiện