Sperre /f/KT_ĐIỆN/
[EN] interlock
[VI] sự khoá liên động
sperren /vt/KT_ĐIỆN/
[EN] interlock
[VI] khoá liên động
Sperrung /f/VTHK/
[EN] interlock
[VI] sự khoá liên động
Sicherheitssperre /f/M_TÍNH/
[EN] interlock
[VI] thiết bị khoá an toàn, sự khoá liên động
verriegeln /vt/KT_ĐIỆN/
[EN] interlock
[VI] khóa liên động
Verriegelung /f/VTHK, CƠ/
[EN] interlock
[VI] khoá liên động
Verriegelungsschaltung /f/TV/
[EN] interlock
[VI] sự khoá liên động
verschränken /vi/KT_DỆT/
[EN] interlock
[VI] cài vào nhau, intơlốc
verblocken /vt/CT_MÁY/
[EN] interlock
[VI] khoá chuyền
miteinander verbinden /vt/XD/
[EN] interlock
[VI] khoá liên động
blockieren /vt/KT_ĐIỆN/
[EN] interlock
[VI] khoá liên động
Blockierung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] interlock
[VI] sự khoá liên động
Blockierung /f/VTHK/
[EN] interlock
[VI] sự khoá liên động
Abhängigkeitsschaltung /f/CNSX/
[EN] interlock
[VI] sự khoá liên động