TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ordinary

thường

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bình thường

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

thông thường

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

1. Giám Mục chủ nhiệm 2. Đặc định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lễ qui

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thưường

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thông thưường

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phàm

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

ordinary

ordinary

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

usual

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

mundane

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

commonplace

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

ordinary

gewöhnlich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

gewöhnliche

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

gängig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

üblich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

ordinary

ordinaire

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

phàm

mundane, ordinary, commonplace

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

ordinary,usual

[DE] gewöhnlich

[EN] ordinary, usual

[FR] ordinaire

[VI] bình thường

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ordinary

thường, thông thường, bình thường

Từ điển pháp luật Anh-Việt

ordinary

(tt và đt) : thông thường, thưửng lệ, bình thường (tt) in the ordinary course o/ business - theo cách giao dịch kinh doanh bình thường - ordinary courts - cơ quan tài phán thường )ệ - ordinary repairs - sữa chữa thông thường (dng tenantable repairs) - ordinary skill - năng lực chuyên môn binh thướng (dt) [L] (Tclan) thẳm phán, (Mỹ) trong một sồ tiếu bang, tham phán có quyền xét giám hộ và thừa kế.

Từ điển toán học Anh-Việt

ordinary

thưường, thông thưường

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ordinary

1. Giám Mục chủ nhiệm 2. Đặc định [kinh thánh thể], lễ qui

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gängig

ordinary

gewöhnlich

ordinary

üblich

ordinary

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Ordinary

[DE] gewöhnliche

[EN] Ordinary

[VI] thường, thông thường, bình thường

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ordinary

(bình) thường