Việt
tắt
đóng
tát máy
cắt
khóa
ngắt nước
ngắt
đóng lại
tắt đi
tắt điện
vặn ra
tắt .
khoá
Anh
turn off
twist
wedging oneself in
Đức
abdrehen
abschalten
ab-/ausschalten
abbiegen
ausschalten
abschalten /vt/KT_ĐIỆN/
[EN] turn off
[VI] tắt (ngừng cung cấp điện).
ausschalten /vt/KT_ĐIỆN/
[VI] tắt (đèn)
abdrehen /vt/KTC_NƯỚC/
[VI] khoá, tắt, đóng (vòi nước)
Tắt (máy)
đóng, ngắt
đóng (vòi nước)
tắt (ngừng cung cấp điện)
turn off, twist
turn off, wedging oneself in
o cắt, tắt, khóa