TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

théologie

Thần học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Kinh thánh

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

chính thống

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

thực tế

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Công giáo cổ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

truyền giáo

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

có hệ thống

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

théologie

theology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

biblical theology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

orthodox theology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

practical theology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

old Catholic theology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Protestant theology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

systematic theology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

théologie

Theologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

biblische

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

orthodoxe

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

praktische

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

altkatholische

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

evangelische

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

systematische

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

théologie

théologie

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

biblique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

orthodoxe

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

pratique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

vieux catholique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

évangélique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

systématique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Théologie

[DE] Theologie

[EN] theology

[FR] Théologie

[VI] Thần học

Théologie,biblique

[DE] Theologie, biblische

[EN] biblical theology

[FR] Théologie, biblique

[VI] Thần học, Kinh thánh

Théologie,orthodoxe

[DE] Theologie, orthodoxe

[EN] orthodox theology

[FR] Théologie, orthodoxe

[VI] Thần học, chính thống

Théologie,pratique

[DE] Theologie, praktische

[EN] practical theology

[FR] Théologie, pratique

[VI] Thần học, thực tế

Théologie,vieux catholique

[DE] Theologie, altkatholische

[EN] old Catholic theology

[FR] Théologie, vieux catholique

[VI] Thần học, Công giáo cổ

Théologie,évangélique

[DE] Theologie, evangelische

[EN] Protestant theology

[FR] Théologie, évangélique

[VI] Thần học, truyền giáo

Théologie,systématique

[DE] Theologie, systematische (Dogmatik, Moral)

[EN] systematic theology (dogmatics, ethics)

[FR] Théologie, systématique (dogmatique, morale)

[VI] Thần học, có hệ thống (giáo điều, đạo đức)

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

théologie

théologie [teoloji] n. f. 1. Thần học. Théologie chrétienne: Thân học Thiên Chúa giáo. > Par. ext. Théologie judaïque, islamique: Thần hoc Do Thái giáo, thần học Hồi giáo. 2. Thuyết thần học. La théologie de saint Thomas: Thuyết thần hoc của thánh Thomas. Tập công trình nghiên cứu thần học của một tác giả, sách thần học. 4. Sự nghiên cứu về thần học. Faire sa théologie: Nghiên cứu về thần học.