Việt
đồng nhất hóa
nhận ra
coi như nhau
xác định
phát hiện
nhận biết
nhận dạng
1. Đồng nhất hóa
xem như là đồng nhất
chứng minh đồng nhất
hợp nhất
nhất trí
hòa đồng 2. Xác nhận
phân biệt
nghiệm chứng
chứng minh.
Anh
Identify
homogenization
homogenize
identification
homogenisation
Đức
Homogenisierung
homogenisieren
iden
Identifizieren
identify
Đồng nhất hóa, nhận ra, nhận biết, nhận dạng
1. Đồng nhất hóa, xem như là đồng nhất, chứng minh đồng nhất, hợp nhất, nhất trí, hòa đồng 2. Xác nhận, phân biệt, nghiệm chứng, chứng minh.
xác định,nhận ra,phát hiện,đồng nhất hóa
[DE] Identifizieren
[EN] Identify
[VI] xác định, nhận ra, phát hiện, đồng nhất hóa
homogenisieren /(sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) đồng nhất hóa;
iden /.ti.fi.zie.ren [identifi'tsi:ran] (sw. V.; hat)/
đồng nhất hóa; coi như nhau;
[EN] homogenisation
[VI] đồng nhất hóa
homogenization, homogenize, identification