Hunger /m -s/
1. [sự] đói; Hunger háben bị đói; Hunger bekommen cảm thấy đói, đói, muôn ăn; - léiden đói, chịu đói; den Hunger stillen làm đã đói; Hunger s Ịuor HungerJ Sterben chét đói; - haben wie ein Bär (Wolfì đói ngấu; -
hungem /vi/
đói; mich hungert, es hungert mich tôi muốn ăn, tôi đói.
hungrig /a/
đói; hungrig sein bị đói, đói; etw. (D) hungrig sein thèm muốn cái gì.
Erdgurtel /m -s, =/
vùng, đai, đói; -
Zone /í =, -n/
khu vực, khu, vùng, miền, đói; verbotene Zone khu cám.
~ strich /m -(e)s, -e/
vùng, khu vực, dải, đai, đói; ~ strich