TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ưu

ưu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

ưu

 optimal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

optimaltối

 
Từ điển toán học Anh-Việt

optimumtối

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sadness

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

affliction

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

ưu

Eigenschaft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Qualität

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vortrefflich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausgezeichnet

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vorzüglich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

höchst

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

traurig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kummervoll

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

betrübt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gram

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kummer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Seine Vorteile sind:

Ưu điểm là:

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Vorteile:

Ưu điểm:

■ Vorteile

■ Ưu điểm

Vorteile Gleitlager

Ưu điểm ổ trượt

Vorteile Wälzlager

Ưu điểm ổ lăn:

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ưu

sadness, affliction

Từ điển toán học Anh-Việt

optimaltối

ưu

optimumtối

ưu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 optimal /xây dựng/

ưu

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ưu

1) Eigenschaft f, Qualität f, vortrefflich (a), ausgezeichnet (a), vorzüglich (a), höchst (adv);

2) traurig (a), kummervoll (a), betrübt (a); Gram m, Kummer m.