TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ban thưởng

ban thưởng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tặng thưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trao giải thưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tặng-thưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phong tặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

báo đáp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đền đáp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả ơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gia ơn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hài lòng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mãn nguyện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiền thù lao

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

ban thưởng

gratification

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

ban thưởng

auszeichnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

belohnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gönnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vergelten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Forscher mit dem Nobelpreis auszeichnen

trao giải Nobel cho một nhà nghiên cứu.

sich einige Tage Ruhe und Erholung gönnen

tự cho phép mình được nghỉ ngơi một vài ngày

sie gönnte ihm keinen Blick

nàng không thèm nhìn hắn.

jmdm. etw. vergel ten

đền đáp ai cái gì

Böses mit Bösem vergelten

oán báo oán, lấy cái ác đáp cái ác.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gratification

Ban thưởng, gia ơn, hài lòng, mãn nguyện, tiền thù lao

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auszeichnen /(sw. V.; hat)/

ban thưởng; tặng thưởng; trao giải thưởng;

trao giải Nobel cho một nhà nghiên cứu. : einen Forscher mit dem Nobelpreis auszeichnen

gönnen /[’goenon] (sw. V.; hat)/

cho phép; tặng-thưởng; ban thưởng; phong tặng;

tự cho phép mình được nghỉ ngơi một vài ngày : sich einige Tage Ruhe und Erholung gönnen nàng không thèm nhìn hắn. : sie gönnte ihm keinen Blick

vergelten /(st. V.; hat)/

ban thưởng; báo đáp; đền đáp; trả ơn;

đền đáp ai cái gì : jmdm. etw. vergel ten oán báo oán, lấy cái ác đáp cái ác. : Böses mit Bösem vergelten

Từ điển tiếng việt

ban thưởng

- đgt. Nói người cấp trên tặng phần thưởng cho người cấp dưới: Chính phủ ban thưởng huân chương cho các bà mẹ anh hùng.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ban thưởng

auszeichnen vt, belohnen vt; sự ban thưởng Entgeld n