TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cánh tản nhiệt

Cánh tản nhiệt

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ tản nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái toả nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cánh trao đổi nhiệt

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

nguồn bức xạ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vật bức xạ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lò sưởi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bức xạ kế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

cánh tản nhiệt

cooling fin

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rib

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

radiator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 cooling fins

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cooling flanges

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disspator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radiating gill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radiator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gill

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vane

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

heat sink

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

fin n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

cánh tản nhiệt

Kühlrippe

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lamelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rippe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strahler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

radiator

nguồn bức xạ, vật bức xạ, cánh tản nhiệt, bộ tản nhiệt, lò sưởi, bức xạ kế

Từ điển ô tô Anh-Việt

fin n.

Cánh tản nhiệt, cánh trao đổi nhiệt

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Cánh tản nhiệt

heat sink

Phần tử có thể tách rời hoặc liền với vỏ góp phần vào tiêu tán nhiệt sinh ra bên trong vỏ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kühlrippe /f/KTH_NHÂN/

[EN] cooling fin, fin, rib

[VI] cánh tản nhiệt

Kühlrippe /f/CT_MÁY/

[EN] cooling fin, gill

[VI] cánh tản nhiệt

Lamelle /f/CT_MÁY, CƠ/

[EN] fin

[VI] cánh tản nhiệt

Rippe /f/CƠ/

[EN] fin, rib, vane

[VI] gân, vành, gờ; cánh tản nhiệt

Strahler /m/NH_ĐỘNG/

[EN] radiator

[VI] cái toả nhiệt, cánh tản nhiệt, bộ tản nhiệt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rib

cánh tản nhiệt

 cooling fins, cooling flanges, disspator, radiating gill, radiator

cánh tản nhiệt

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Kühlrippe

[EN] cooling fin

[VI] Cánh tản nhiệt