Schalter /m/KT_ĐIỆN/
[EN] switch
[VI] công tắc (rẽ mạch)
Kontaktstück /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] contact
[VI] công tắc
Schalt- /pref/M_TÍNH, ĐIỆN, KT_ĐIỆN, ÔTÔ, CT_MÁY/
[EN] switch
[VI] (thuộc) công tắc, chuyển mạch
Schalter /m/Đ_KHIỂN, V_LÝ, V_THÔNG/
[EN] switch
[VI] công tắc, cái chuyến mạch
Kontaktelement /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] contact
[VI] công tắc, tiếp điểm
Ausschalter /m/KT_ĐIỆN/
[EN] cutout, interrupter
[VI] công tắc, cái ngắt mạch
Schalter /m/M_TÍNH, ĐIỆN/
[EN] switch
[VI] công tắc, sự chuyển mạch
Schalter /m/TV/
[EN] switch
[VI] công tắc, bộ chuyển mạch
Umschlingung /f/CNSX/
[EN] contact
[VI] sự tiếp xúc, công tắc
Schaltstück /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] contact
[VI] tiếp điểm, công tắc; chỗ tiếp xúc