Arznei /facrts'nai], die; -, -en (veraltend)/
thuốc;
dược phẩm (Heilmittel, Medikament);
chỉ định dùng một loại thuốc : eine Arznei verschreiben
arzneilich /(Adj.)/
(thuộc về) thuôc;
dược phẩm;
Arzneimittel /das/
thuốc;
dược phẩm (Heilmittel, Medikament);
Heilmittel /das/
thuốc chữa bệnh;
dược phẩm;
mittel /['mitál] (Adj.) (ugs.)/
dược phẩm;
thuốc chữa bệnh (Heilmittel, Medikament o Ä );
một loại thuốc ngủ. : ein Mittel zum Ein schlafen
Pharmakon /das; -s, ...ka (bildungsspr.)/
thuốc chữa bệnh;
dược phẩm (Arzneimittel);
Pharmaeutikum /das; -s, ...ka (bildungsspr.)/
thuốc chũa bệnh;
dược phẩm (Arzneimittel);
pharmazeutisch /(Adj.)/
(thuộc) dược học;
dược khoa;
dược phẩm;
Medikament /[medika'ment], das; -[e]s, -e/
thuổc;
thuốc men;
thuốc thang;
dược phẩm;