anheben /vt/CNSX/
[EN] jack
[VI] kích lên
aufbocken /vt/ÔTÔ/
[EN] jack
[VI] kích lên (áp dụng đối với dụng cụ, khung xe)
hochhebeln /vt/CT_MÁY/
[EN] lever Up
[VI] bẩy lên, kích lên
hochwinden /vt/XD/
[EN] hoist
[VI] kích lên, nâng lên
hochwinden /vt/CNSX/
[EN] hoist, jack
[VI] kích lên, nâng lên
aufwinden /vt/CT_MÁY/
[EN] jack up
[VI] nâng bằng kích, kích lên
heben /vt/CT_MÁY, VT_THUỶ/
[EN] hoist, jack up, lift tời, heave in
[VI] thu bớt, kéo thêm (dây tời), nâng, kích lên,