TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khoan thứ

khoan thứ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tha thứ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao dung

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhẫn nhục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Khoan dung

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chịu đựng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phóng thứ thuyết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lối sống buông thả

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Xá miễn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

miễn trừ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khoan miễn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dung thứ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

miễn thứ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

buông tha

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giảm khinh<BR>~ of sins Xá tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

miễn thứ tội lỗi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chịu đựng cho dung sai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định mức dung sai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

khoan thứ

longanimity

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

toleration

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

laxism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

remission

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

khoan thứ

verzeihen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vergeben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entschuldigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tolerieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tolerieren /[tole'ri:ran] (sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) tha thứ; khoan thứ; chịu đựng (Technik) cho dung sai; định mức dung sai;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

longanimity

Khoan thứ, bao dung, nhẫn nhục

toleration

Khoan dung, khoan thứ, chịu đựng

laxism

Khoan thứ, phóng thứ thuyết, lối sống buông thả

remission

1. Xá miễn, khoan thứ, miễn trừ, khoan miễn, dung thứ, tha thứ, miễn thứ, buông tha, giảm khinh< BR> ~ of sins Xá tội, miễn thứ tội lỗi

Từ điển tiếng việt

khoan thứ

- đg. Rộng lòng tha thứ. Khoan thứ cho kẻ lầm lỗi.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khoan thứ

verzeihen vt, vergeben vt, entschuldigen vt.