Việt
làm xước
làm xây xát
rạch rãnh
khía rành
làm sây sát
cào
làm trầy
vết xước
vết cào
vết xây xát
Anh
score
mar
scarify
scorch
scratch
Đức
verderben
aufrauhen
aufschürfen
verkratzen
vết xước, vết cào, vết xây xát, làm xước, làm xây xát
aufschürfen /(sw. V.; hat)/
làm xước; làm sây sát;
verkratzen /(sw. V.; hat)/
cào; làm trầy; làm xước;
verderben /vt/XD/
[EN] mar
[VI] làm xước, làm xây xát
aufrauhen /vt/XD/
[EN] scarify, score
[VI] rạch rãnh, khía rành, làm xước
Làm xước
mar, scarify, scorch, scratch
mar /cơ khí & công trình/
scarify /cơ khí & công trình/
scorch /cơ khí & công trình/
scratch /cơ khí & công trình/