überfließen /vt/
tràn ngập, làm ngập, ngập, lút, tràn bô, tràn đầy; (nghĩa bóng) von Freude überfließen chan chứa niềm vui.
Wasserflut /f =, -en/
nước lũ, lũ, lụt; Wasser
Wassersnot /ỉ =, -nõte (cỗ)/
ỉ =, -nõte (cỗ) trận, nạn] lụt, thủy tai, lũ lụt.
Beflutung /f =, -en/
trận, nạn] lụt, thủy tai, lũ lụt; [sự] ngập, tràn ngập, ngập lụt.