Mensch /[menf], der; -en, -en/
nhân loại;
loài người;
loài người và loài vật. : Mensch und Tier
Menschentum /das; -s/
nhân loại;
loài người;
MenschewikMensch /heit, die; -/
loài người;
nhân loại;
menschheitlich /(Adj.)/
(thuộc) loài người;
nhân loại;
Welt /[velt], die; -, -en/
(o Pl ) thiên hạ;
nhân loại;
mọi người;
quên hết mọi sự, không hề chú ý đến chung quanh : die ganze Welt um sich herum vergessen trước công chúng : vor der Welt chuyện đó chưa từng xảy rai : so etwas hat die Welt noch nicht gesehen! (ugs.) bất cứ ai, tất cả. : alle Welt (ugs.)