TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhân loại

Nhân loại

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loài người

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con người. Chủ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Chúa .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhân tánh.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

thiên hạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mọi người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gióng người

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loài ngưôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân quyền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông nhắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạn năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xã hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl. -

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nhân loại

humankind

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mankind

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 mankind

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

human race

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Humanity

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

nhân loại

Menschentum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Menschheit

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Menschheit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhân loại

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Mensch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

MenschewikMensch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

menschheitlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Welt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Menschengeschlecht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Allgemeinheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mensch und Tier

loài người và loài vật.

die ganze Welt um sich herum vergessen

quên hết mọi sự, không hề chú ý đến chung quanh

vor der Welt

trước công chúng

so etwas hat die Welt noch nicht gesehen! (ugs.)

chuyện đó chưa từng xảy rai

alle Welt (ugs.)

bất cứ ai, tất cả.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Menschengeschlecht /n -(e)s, -er/

gióng người, loài ngưôi, nhân loại; Menschen

Menschentum /n -(e)s/

nhân loại, loài người, nhân quyền.

Allgemeinheit /f =/

1. [tính, sự] đông nhất, thông nhắt, vạn năng; 2. xã hội, nhân loại; 3. pl. -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mensch /[menf], der; -en, -en/

nhân loại; loài người;

loài người và loài vật. : Mensch und Tier

Menschentum /das; -s/

nhân loại; loài người;

MenschewikMensch /heit, die; -/

loài người; nhân loại;

menschheitlich /(Adj.)/

(thuộc) loài người; nhân loại;

Welt /[velt], die; -, -en/

(o Pl ) thiên hạ; nhân loại; mọi người;

quên hết mọi sự, không hề chú ý đến chung quanh : die ganze Welt um sich herum vergessen trước công chúng : vor der Welt chuyện đó chưa từng xảy rai : so etwas hat die Welt noch nicht gesehen! (ugs.) bất cứ ai, tất cả. : alle Welt (ugs.)

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Humanity

Nhân loại, nhân tánh.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

human race

loài người, nhân loại

mankind

Nhân loại, con người. (A.) Chủ, Chúa [lối tôn xưng người Do Thái hay dùng và được Giáo Hội sơ khai dùng lại chỉ Đức Giêsu Kitô; nói lên sự thừa nhận quyền uy Thiên Chúa của Ngài, cũng như tin Ngài là Đấng thẩm phán trong ngày tận thế].

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mankind

loài người, nhân loại

humankind

loài người , nhân loại

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhân loại

Menschheit f; nhân loại học Anthropologie f, Menschenkunde f; tinh nhân loại Menschlichkeit f, Humanität f nhân luân moralische Normen f/pl;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mankind

nhân loại

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Nhân loại

[VI] Nhân loại

[DE] die Menschheit

[EN] humankind