TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhỡ

Nhỡ

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ lỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến quá muộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ phí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đến kịp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhỡ

mittlerer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

durchschnittlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Mittel-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

versäumen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verpassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verleb

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Zug versäumen

nhỡ chuyến tàu.

den Zug verpassen

nhỡ chuyến tàu.

diese einmalige Gelegenheit soll mir nicht entgehen

tôi không thể bỏ lã cơ hội duy nhất này.

den Zug verfehlen

nhã tàu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versäumen /(sw. V.; hat)/

bỏ lỡ; nhỡ;

nhỡ chuyến tàu. : den Zug versäumen

verpassen /(sw. V.; hat)/

đến quá muộn; lỡ; nhỡ;

nhỡ chuyến tàu. : den Zug verpassen

entgehen /(unr. V; ist)/

lỡ; nhỡ; bỏ lỡ; bỏ phí;

tôi không thể bỏ lã cơ hội duy nhất này. : diese einmalige Gelegenheit soll mir nicht entgehen

verleb /len (sw. V.; hat)/

không có mặt; không đến kịp; lỡ; nhỡ;

nhã tàu. : den Zug verfehlen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhỡ

1) mittlerer (a), durchschnittlich (a), Mittel- (a); áo khoác nhỡ Mittelmantel m;

2) (täu, xe...) verspäten, zu spät kommen vi, verpassen vt, versäumen vt; nhỡ thời die Zeit verpassen

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Nhỡ

xem Lỡ.