TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự kiểm soát

sự kiểm soát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

sự kiểm tra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự điều phối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi kiểm soát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giám sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự theo dõi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giám thị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quan sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biện pháp kiểm soát.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

sự kiểm soát

inspection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 checking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Control

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Đức

sự kiểm soát

Justifikation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Justifikatur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prüfung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Operation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kontrolle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Obhut

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beaufsichtigung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überwachung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Prüfung der Qualität

sự kiềm tra chất lượng.

ohne Pass kommst du nicht durch die Kontrolle

không có hộ chiểu thỉ anh sẽ không thể đi qua chốt kiểm soát.

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Control

[VI] (n) Sự kiểm soát, biện pháp kiểm soát.

[EN] Export ~ s : Các biện pháp kiểm soát xuất khẩu; Exchange rate ~ s : Các biện pháp kiểm soát tỷ giá hối đoái; Import ~ s : Các biện pháp kiểm soát nhập khẩu; Price ~ s : Các biện pháp kiểm soát giá cả.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Justifikation /die; -en/

(selten) sự kiểm tra; sự kiểm soát (chứng từ thanh toán);

Justifikatur /die; -, -en (selten)/

sự kiểm tra; sự kiểm soát (chứng từ thanh toán);

Prüfung /die; -, -en/

sự kiểm tra; sự kiểm soát;

sự kiềm tra chất lượng. : die Prüfung der Qualität

Operation /[opara'tsiom], die; -, -en/

(Fachspr ) sự điều phối; sự kiểm soát;

Kontrolle /[kon'trola], die; -, -n/

sự kiểm tra; sự kiểm soát; nơi kiểm soát;

không có hộ chiểu thỉ anh sẽ không thể đi qua chốt kiểm soát. : ohne Pass kommst du nicht durch die Kontrolle

Obhut /die; - (geh.)/

sự giám sát; sự theo dõi; sự kiểm tra; sự kiểm soát;

Beaufsichtigung /die; -, -en/

sự giám thị; sự giám sát; sự theo dõi; sự kiểm tra; sự kiểm soát;

überwachung /die; -, -en/

sự quan sát; sự theo dõi; sự giám sát; sự kiểm tra; sự kiểm soát;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inspection /toán & tin/

sự kiểm soát

 checking, control

sự kiểm soát