Justifikation /die; -en/
(selten) sự kiểm tra;
sự kiểm soát (chứng từ thanh toán);
Justifikatur /die; -, -en (selten)/
sự kiểm tra;
sự kiểm soát (chứng từ thanh toán);
Prüfung /die; -, -en/
sự kiểm tra;
sự kiểm soát;
sự kiềm tra chất lượng. : die Prüfung der Qualität
Operation /[opara'tsiom], die; -, -en/
(Fachspr ) sự điều phối;
sự kiểm soát;
Kontrolle /[kon'trola], die; -, -n/
sự kiểm tra;
sự kiểm soát;
nơi kiểm soát;
không có hộ chiểu thỉ anh sẽ không thể đi qua chốt kiểm soát. : ohne Pass kommst du nicht durch die Kontrolle
Obhut /die; - (geh.)/
sự giám sát;
sự theo dõi;
sự kiểm tra;
sự kiểm soát;
Beaufsichtigung /die; -, -en/
sự giám thị;
sự giám sát;
sự theo dõi;
sự kiểm tra;
sự kiểm soát;
überwachung /die; -, -en/
sự quan sát;
sự theo dõi;
sự giám sát;
sự kiểm tra;
sự kiểm soát;