Erdkreis /m -es/
thế giói, thế gian, dương gian; -
weltlich /a/
1. [thuộc] quả đắt, trái đất; 2. (cổ) thế gian, thế giói.
terrestrisch /a/
1. [thuộc] quả đất, trái đát, địa cầu, đất; 2. [ỏ] trên đất, thế gian; terrestrisch es Bében [trận cơn] động đất, địa chắn.
Welt /f=, -en/
1. thé giói, vũ trụ, trái đát, quả đại cầu; 2. thế gian, thiên hạ, nhân gian, trần gian, xã hội; 3. giói qúi tộc, giói thượng lưu; éine Dáme uon Welt bà quí phái; ein Mann ưon Welt người tao nhã, ngưài thanh lịch; die Álte [Neue] Welt cựu [tân] thé giói; zur Welt kommen, das Licht der - erblicken đẻ, ra đòi; Kinder zur - bringen) Kinder in [auf]die Welt setzen sinh con; j-n etw. aus der - schaffen kết liễu, thanh toán, thủ tiêu (ai); aus der Welt gehen chết; mit der Welt erschließen chết; um nichts auf der Welt! không dời nào, không bao giò; 2.: alle die ganze Welt toàn thế giói, mọi ngưòi; 3.: eine - Jon Feinden vô khối kẻ thù.