TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trui

trui

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển ô tô Anh-Việt

tôi

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Tắt

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

nguội

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
trụi

trụi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có lông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trần truồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lõa thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trơ trụi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

trui

hardening

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

 annealing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trudellite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quench v.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
trụi

 quench

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

trui

Härten

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
trụi

ohne Gefider

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unbehaart

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

völlig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ganz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

total

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nackt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fasennackt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein nackter Schädel

một cái đầu hói.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fasennackt /a/

trần truồng, lõa thể, trụi, trọc, trơ trụi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nackt /[nakt] (Adj.)/

trọc; trụi; hói; không có lông (kahl);

một cái đầu hói. : ein nackter Schädel

Từ điển ô tô Anh-Việt

quench v.

Tắt, nguội, trui

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Härten

[VI] Tôi, trui

[EN] Hardening

Härten

[VI] Trui, tôi

[EN] Hardening

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Härten

[EN] Hardening

[VI] Tôi, trui

Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Härten

[EN] hardening

[VI] Trui, tôi

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trụi

1) ohne Gefider, unbehaart (a);

2) völlig (a), ganz (a), total (adv); dốt trụi völlig abbrennen.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 annealing, trudellite /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

trui

 quench /ô tô/

trụi