Việt
trui
tôi
Tắt
nguội
trụi
trọc
hói
không có lông
trần truồng
lõa thể
trơ trụi.
Anh
hardening
annealing
trudellite
quench v.
quench
Đức
Härten
ohne Gefider
unbehaart
völlig
ganz
total
nackt
fasennackt
ein nackter Schädel
một cái đầu hói.
fasennackt /a/
trần truồng, lõa thể, trụi, trọc, trơ trụi.
nackt /[nakt] (Adj.)/
trọc; trụi; hói; không có lông (kahl);
một cái đầu hói. : ein nackter Schädel
Tắt, nguội, trui
[VI] Tôi, trui
[EN] Hardening
[VI] Trui, tôi
[EN] hardening
1) ohne Gefider, unbehaart (a);
2) völlig (a), ganz (a), total (adv); dốt trụi völlig abbrennen.
annealing, trudellite /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
quench /ô tô/