begreifbar /a/
dễ hiểu, rõ ràng, rõ, có căn cú, xác đáng, chính đáng.
triftig /a/
có căn cú, có lí do, có cơ sỏ, dang tin, hiển nhiên, xác đang, xác thực; triftig e Beweise những bằng chứng xác thực; - e Gründe những nguyên nhân quan trọng.
naheliegend /a/
dễ hiểu, rõ ràng, có căn cú, xác đáng, gióng nhau, tương tự, phù hợp.
gewichtig /a/
1. nặng, nặng nề, nặng trĩu, đủ trọng lượng, có đủ súc nặng; 2. xác đáng, có căn cú, quan trọng; ein gewichtig er Grund lí do chính đáng.
Standhalten /(tác/
1. (D) đứng vững, không ngã, không quị, không nao núng, không ngả nghiêng; 2. có căn cú, xác đáng, vững vàng.