Einlegearbeit /í =, -en/
í =, sự, bức] khảm, cẩn; Einlege
eingelegt /a/
: - e Arbeit [sự] khảm, cẩn; eingelegt es Obst qủa đóng hộp.
inkrustieren /vt/
1. khảm, cẩn; 2. phủ lóp ngoài.
Inkrustation /í =, -en/
1. [sự] cẩn, khảm, nạm (ngọc...); 2. sự kết vô cúng, lóp vỏ cúng; 3. vây cúng (ngoài vết thương); 4. lóp lát ngoài; 5. [büc] khảm, cẩn, nạm (ngọc...).
auslegen /vt/
1. bày ra, rút ra, khảm, cẩn (vàng...); trải (thảm...); (kĩthuật)trải khắp, phủ khắp; 2. chung bày, bày (hàng); sắp xép;