TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giá kẹp

giá kẹp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giá đỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đồ gá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giá treo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đồ gá kẹp chặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bệ đỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giá để đồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cần

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giá

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giá chìa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gối kê

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khung

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trụ đỡ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

giá kẹp

support

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 clip-on carrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 holder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clip-on carrier

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

attachment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

holder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

holding fixture

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

giá kẹp

Halterung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

angeklammerte Halterung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

432 Werkzeuge und Werkzeugträger

432 Khuôn và giá kẹp khuôn

 Werkzeuge und Werkzeugträger

 Các loại khuôn và giá kẹp khuôn

Bild 1: Schwenkbarer Werkzeugträger

Giá kẹp khuôn có thể quay đảo ngang

Beim Aufschäumen solcher Systemekönnen Drücke bis ca. 30 bar entstehen, wasden Einsatz von Metallformen und Werkzeugträgern erforderlich macht. Bild 1: Fahrradsättel aus Integralschaumstoff

Áp suất sinh ra trong quá trình tạo bọt của một hệ thống như thế có thể lên tới 30 bar, nên cần phải sử dụng khuôn kim loại cùng với các giá kẹp khuôn.

Bei großen Stückzahlen undhöheren Drücken sind Werkzeugträger sinnvoll,die zur besseren Reinigung, einem lückenlosenEinsprühen und einer besseren Entnahme wegen, häufig schwenkbar ausgelegt sind (Bild 1).

Đối với số lượng lớnvà áp suất cao thì cần giá kẹp được thiết kếcó thể quay đảo ngang để làm sạch dễ hơn,phun sạch triệt để và sản phẩm thoát khuôntốt hơn (Hình 1).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

support

thanh, cần, giá, giá chìa, giá treo, gối kê, khung, đế, trụ đỡ, giá đỡ, giá kẹp, đồ gá,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Halterung /die; -en/

giá để đồ; giá treo; giá đỡ; giá kẹp;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

angeklammerte Halterung /f/B_BÌ/

[EN] clip-on carrier

[VI] giá kẹp

Halterung /f/CT_MÁY/

[EN] attachment, holder, holding fixture, support

[VI] giá kẹp, đồ gá, đồ gá kẹp chặt, giá đỡ, bệ đỡ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clip-on carrier, holder

giá kẹp