Fluggast /m -es, -gaste/
hành khách (đi máy bay); Fluggast
Fahrgast /m -(e)s, -gâste/
hành khách, khách, qúy khách.
Mitinsasse /m -n, -n/
hành khách (trên máy bay), thành viên của đoàn phi hành.
Reisende /sub m, f/
1. [người, khách] du lịch, đi đưòng, hành khách; 2. ngưỏi đi chào hàng, ngưòi đi chiêu hàng (cho một hãng buôn).
Gast I /m -es, Gäste/
m -es, Gäste 1. khách, tân khách; ein gérngesehener - khách qúi, qúikhách; bei j-m zu - sein đến thăm nhàai, đén chơi nhà ai; zu Gast I gehen đi thămai; zu Gast I laden Ịbítten] mời ai đén thăm; 2. khách đến (khách sạn); 3. ngưòi đển nghỉ (ỏ nhà nghỉ); 4. hành khách; 5. (sân khấu) nghệ sĩ đi biểu diễn (ỏ nơi khác); 6.: ein schlauer Gast I kẻ láu lỉnh (khôn vặt, ranh mãnh); ein seltsamer Gast I [người] gàn, gàn dỏ, dỏ hơi; ein grober Gast I [người, kẻ, đô] lỗ mãng, thô tục, cục cằn, mất dạy.
Durchreisende
sub m, í hành khách qúa cảnh, ngưỏi đi qua, hành khách, lữ khách.