Blindkaliber /nt/CNSX/
[EN] Walzen dummy pass
[VI] hành trình chạy không (cán)
Leerhub /m/CT_MÁY/
[EN] idle stroke
[VI] hành trình chạy không, khoảng chạy không, hành trình ngược
Blindstich /m/CNSX/
[EN] dead pass, dummy pass
[VI] hành trình chạy không, hành trình giả, lỗ hình không tải
Rücklauf /m/CT_MÁY/
[EN] noncutting stroke, return movement, return stroke, return travel
[VI] hành trình chạy không, hành trình không cắt gọt, hành trình ngược