Mißhandlung /(Mißhandlung) f =, -en/
(Mißhandlung) thái độ] khinh bỉ, khinh thưòng (G ai).
Mißachtung /f =, -en/
sự] khinh thưòng, coi thưòng, khinh rẻ.
Hintansetzung /f =, -en/
sự] khinh thưòng, coi thưỏng, xem thường, coi nhẹ, xem khinh.
verschmähen /vt/
coi thưòng, khinh thưòng, xem thưòng, khinh bỉ, khinh miệt, khưóc từ.
verachten /vt/
1. khinh, khinh bỉ, khinh miệt; miệt thị; 2. khinh thưòng, coi thưông, coi khinh, xem khinh, coi nhẹ, không sợ.
Zurücksetzung /f =, -en/
1. [sự] khinh thưòng, xem thưòng, coi khinh, làm mếch lòng, xúc phạm, sĩ nhục; 2. [sự[ hạ giá, giảm giá; 3. [sự] thải loại, loại bỏ.
Schnödheit,Schnödigkeit /f =, -en/
1. [sự] khinh bỉ, khinh miệt, miệt thị, khinh mạn, khinh thưòng; 2. [sự, điều] đáng khinh, đê hèn, đê tiện, đê nhục, hèn hạ.