force
1. lực, sức ; hiệu lực 2. thác nước coriolis ~lực corriolix ~ of compression lự c ép ~ of friction lực ma sát adhestion ~ lực dính kết ascensional ~ lực nâng attractive ~ lực hút deflection ~ lực làm lệch hướng disturbing ~ lực nhiễu, lực phá huỷ exogenic ~ lực ngoại sinh external ~ lực ngoài, ngoại lực free lifting ~ lực thăng tự do friction ~ lực ma sát horizontal ~ lực nằm ngang gravity ~ trọng lực inertia ~ lực quán tính, sức ỳ internal ~ lực trong, nội lực labilizing ~ lực gây mất cân bằng lifting ~ lực nâng mountain making ~ lực tạo núi normal ~ lực pháp tuyến repulsive ~ lực đẩy resisting ~ lực cản restoring ~ lực hồi phục resultant ~ lực tổng hợp reversible ~ lực đảo seismic ~ lực động đất shearing ~ lực cắt single ~ lực đơn vị stabilizing ~ lực ổn định stretching ~ lực căng surface tension ~ lực căng mặt ngoài, sức căng mặt ngoài tangential ~ lực tiếp tuyến tectonic ~ lực kiến tạo tensile ~ lực kéo, lực căng tidegenerating ~ lực sinh thuỷ triều tide-producing ~ lực gây thuỷ triều tide-raising ~ lực triều lên torsional ~ lực xoắn turning ~ lực quay twisting ~ lực vặn vertical ~ lực thẳng đứng (của từ trường) viscous ~ lực nhớt wave ~ lực đập của sóng, sức sóng wind ~ sức gió