TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tinh nhanh

tinh nhanh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lanh lẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lanh lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linh hoạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt bát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động sản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhanh nhẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo vát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linh lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tinh nhanh .

Thần tốc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mẫn tiệp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tinh nhanh .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tinh nhanh .

agility

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tinh nhanh

findig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schlagfertig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gewandt .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mobilmachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mobil

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wendig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mobil /a/

1. lanh lẹn, lanh lợi, linh hoạt, tinh nhanh, hoạt bát; 2. (kinh té) [thuộc] động sản; mobil es Vermögen động sân; - es Kapital vón động sản; 3. (quân sự) lưu động; [bị] động viên; mobil machen động viên, huy động.

wendig /a/

nhanh nhẹn, lanh lẹn, cơ động, tháo vát, linh lợi, linh hoạt, tinh nhanh, hoạt bát; ein - es Boot thuyền dễ điều khiển, khéo xoay xỏ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mobilmachen /huy động, động viên (ứng chiến); etw. mobil machen/

(ugs ) lanh lẹn; lanh lợi; linh hoạt; tinh nhanh; hoạt bát (munter, rege);

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

agility

Thần tốc, mẫn tiệp, tinh nhanh [một trong những đặc tính của người được phục sinh].

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tinh nhanh

findig (a), schlagfertig (a); gewandt (a).