TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

truyền đi

truyền đi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát rộng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phát di

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gửi đi

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Ioan truyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưu truyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gió

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm thông gió

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hàng không

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ber A

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lan rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mở rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lan ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loan truyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phao lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồn đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn cãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cãi lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thảo luận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

truyền đi

air

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 dispatch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

broadcast

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

transmit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dispatch

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

truyền đi

senden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unigehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbreitensich ~

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie breiten sich entlang der Erdoberfläche aus.

Sóng này truyền đi dọc theo bề mặt trái đất.

Der Kraftschluss wird hergestellt und Drehmoment übertragen.

Nối kết lực được hình thành và momen xoắn được truyền đi.

Sie können größere Wege ohne großen Aufwand überbrücken.

Tín hiệu điều khiển có thể truyền đi xa ít tốn kém.

Die Funkwellen breiten sich, abhängig von ihrer Frequenz, unterschiedlich aus.

Sóng điện từ truyền đi khác nhau tùy theo tần số của sóng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Von diesem Ort aus breitet sie sich in konzentrischen Kreisen aus.

Từ đây truyền đi những vòng tròn đồng tâm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Gerücht geht um

tin đồn lan truyền ra.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verbreitensich ~ /(ü/

(über A) 1. lan rộng, mở rộng, truyền rộng, lan ra, truyền ra; [được] phổ biến, truyền bá, phổ cập, đến ỏ, cư trú, thu xếp, định cư; 2. [được] truyền đi, loan truyền, phao lên, đồn đi; 3. bàn cãi, cãi lại, bàn luận, thảo luận.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

air

không khí, gió, làm thông gió, hàng không, phát rộng, truyền đi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unigehen /(unr. V.; ist)/

Ioan truyền; lưu truyền; truyền đi;

tin đồn lan truyền ra. : ein Gerücht geht um

Từ điển toán học Anh-Việt

dispatch

gửi đi, truyền đi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

senden /vt/VT&RĐ/

[EN] broadcast, transmit

[VI] phát rộng, truyền đi

senden /vt/TV/

[EN] air, broadcast, transmit

[VI] phát di, phát rộng, truyền đi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dispatch /toán & tin/

truyền đi