Việt
vẽ đồ thị
vẽ sơ đồ
vẽ bản đồ
mảnh đất
cốt truyện
dựng đồ án
Anh
plot
graph
chart
curve
plot a diagram
plot a graph
Đức
graphisch darstellen
als Graph zeichnen
darstellen
Handlung
einen Graph zeichnen
Um ein Steuerdiagramm zu zeichnen trägt man die Öffnungswinkel des Einlass und Auslassventils in Grad der Kurbelwinkel in ein Spiral oder Kreisdia gramm ein (Bild 2).
Để vẽ đồ thị pha người ta điền góc mở của xú páp nạp và xú páp thải theo độ của góc trục khuỷu vào một biểu đồ hình xoắn ốc hay hình tròn (Hình 2).
mảnh đất,cốt truyện,vẽ sơ đồ,vẽ đồ thị,dựng đồ án
[DE] Handlung
[EN] Plot
[VI] mảnh đất, cốt truyện, vẽ sơ đồ, vẽ đồ thị, dựng đồ án
graphisch darstellen /vt/TOÁN/
[EN] graph
[VI] vẽ đồ thị
als Graph zeichnen /vt/TOÁN/
einen Graph zeichnen /vi/TOÁN/
[EN] plot a graph
[VI] vẽ (một) đồ thị
darstellen /vt/XD/
[EN] plot
[VI] vẽ sơ đồ, vẽ bản đồ, vẽ đồ thị
chart, curve
plot a diagram, graph