TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

keim

Mầm

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mầm mông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mầm non

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vi trùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vi sinh vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vi khuẩn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chồi non

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chồi cây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái măng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phát sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phôi thai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khởi đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

keim

nucleus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

germ

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

germ cell

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

embryo

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

core

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

keim

Keim

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Kern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Embryo

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kristallisator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nucleus

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Nukleus

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Zellkern

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

keim

germe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

embryon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plantule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

noyau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Jede Kolonie bzw. Kolonie bildende Einheit KBE entspricht einem vermehrungsfähigen Keim aus der ursprünglich aufgegebenen Probe.

Mỗi khuẩn lạc hoặc đơn vị hình thành khuẩn lạc CFU tương ứng với một vi khuẩn phát triển từ mẫu ban đầu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân ban đầu (Ursprung, Ausgangspunkt)

etw. im

Từ điển Polymer Anh-Đức

nucleus

Nucleus, Nukleus; Kern; Zellkern; Keim

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Keim /[kaim], der; -[e]s, -e/

(Biol ) chồi non; chồi cây; cái măng;

Keim /[kaim], der; -[e]s, -e/

(Biol ) phôi; mầm;

Keim /[kaim], der; -[e]s, -e/

mầm mông; sự phát sinh; sự phôi thai; sự khởi đầu; nguyên;

nhân ban đầu (Ursprung, Ausgangspunkt) : etw. im :

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Keim /m -(e)s,/

1. mầm, chồi, mầm non, mầm mông, thai, phôi; 2. (y) vi trùng, vi sinh vật, vi khuẩn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Keim /m/CNSX, (tinh thể) SỨ_TT/

[EN] nucleus

[VI] mầm

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Keim

[EN] Germ

[VI] Mầm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Keim /SCIENCE/

[DE] Keim

[EN] germ cell

[FR] germe

Embryo,Keim /SCIENCE,AGRI/

[DE] Embryo; Keim

[EN] embryo; germ; germ cell

[FR] embryon; germe; plantule

Keim,Kern /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Keim; Kern

[EN] nucleus

[FR] germe; noyau

Keim,Kristallisator /INDUSTRY-METAL/

[DE] Keim; Kristallisator

[EN] nucleus

[FR] germe

Keim,Kern /INDUSTRY-METAL/

[DE] Keim; Kern

[EN] core; nucleus

[FR] coeur