Việt
hoạt động
Tác động
vận hành
dẫn động
đưa vào vận hành
khởi động
đưa vào hoạt động
chúng minh bằng hành động
bận việc
bận rộn
đưa vào hoạt dộng
vận dụng
điều khiển
thực hiện
thực hành
Anh
activate
actuate
operate
apply
put on
operation
switching operation
Đức
betätigen
Schalthandlung
Schaltung
Pháp
manoeuvre
Betätigen,Schalthandlung,Schaltung /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Betätigen; Schalthandlung; Schaltung
[EN] operation; switching operation
[FR] manoeuvre
betätigen /(sw. V.; hat)/
hoạt động; bận việc; bận rộn (sich beschäftigen);
đưa vào hoạt dộng; vận dụng; điều khiển (bedienen);
(geh ) thực hiện; thực hành (verwirklichen);
betätigen /vt/
1. đưa vào hoạt động; 2. (cổ) chúng minh bằng hành động;
betätigen /vt/CT_MÁY/
[EN] actuate
[VI] dẫn động, đưa vào vận hành, khởi động
[EN] operate, activate
[VI] Tác động, hoạt động, vận hành