TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

brüten

trù tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rắp tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

âm mưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mưu toan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy nghĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghĩ ngợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngẫm nghĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy tư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy tưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gẫm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấp trứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đè nặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngột ngạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

oi ả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nóng bức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

brüten

breeding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

brüten

brüten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Brutprozeß

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Brutvorgang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

brüten

surgénération

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surrégénération

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Amsel brütet

con chim sáo ấp trứng.

eine brütende Hitze

cái nóng oi ả.

er brütet über seinen Plänen

ông ta nghiền ngẫm kế hoạch của mình.

er brütet Verrat

hắn trù tính một vụ phản bội:

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Brutprozeß,Brutvorgang,Brüten /ENERGY-ELEC/

[DE] Brutprozeß; Brutvorgang; Brüten

[EN] breeding

[FR] surgénération; surrégénération

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

brüten /[’bry:ton] (sw. V.; hat)/

(nói về loài chim) ấp trứng;

die Amsel brütet : con chim sáo ấp trứng.

brüten /[’bry:ton] (sw. V.; hat)/

đè nặng; ngột ngạt; oi ả; nóng bức;

eine brütende Hitze : cái nóng oi ả.

brüten /[’bry:ton] (sw. V.; hat)/

suy nghĩ; nghĩ ngợi; ngẫm nghĩ; suy tư (grübeln);

er brütet über seinen Plänen : ông ta nghiền ngẫm kế hoạch của mình.

brüten /[’bry:ton] (sw. V.; hat)/

trù tính; rắp tâm; âm mưu; mưu toan;

er brütet Verrat : hắn trù tính một vụ phản bội:

brüten /[’bry:ton] (sw. V.; hat)/

(Kernphysik) (nhiên liệu lò phản ứng hạt nhân) hoàn sinh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

brüten /vt, vi/

1. ấp; 2. dự định, dự tính, trù tính, rắp tâm, âm mưu, mưu toan; 3. (über D, A) suy nghĩ, nghĩ ngợi, ngẫm nghĩ, suy tưỏng, suy xét, suy tư, gẫm.