explosiv /[eksplo'zi:f] (Adj.)/
dễ nổ (leicht explodierend);
explosiv /[eksplo'zi:f] (Adj.)/
nóng tính;
hay cáu;
hay nổi nóng;
hay phát khùng;
explosiv /[eksplo'zi:f] (Adj.)/
tương tự tiếng nổ;
như vụ nổ;
ồ ạt;
nhanh chóng (explosionsartig);
explosiv /[eksplo'zi:f] (Adj.)/
rất mạnh mẽ;
rất sôi nổi (sehr temperamentvoll, heftig);