halt /[halt] (Adv.) (südd., österr., Schweiz.)/
dừng lại!;
đứng lại! : đứng yên! : ngừng lại! : nghỉ! :
Halt /der; -[e]s, -e u. -s/
(o Pl ) chỗ dựa;
chỗ tựa;
chỗ tỳ;
chỗ bám;
(nghĩa bóng) nơi nương tựa, hậu thuẫn (Stütze) : nach einem festen Halt suchen : tìm một chỗ tựa chắc chắn sie ist sein moralischer Halt : bà là chỗ dựa về mặt tinh thần đối với hắn.
Halt /der; -[e]s, -e u. -s/
sự dừng lại;
sự tạm ngưng (kurzes Anhalten);
ohne Halt ans Ziel fahren : chạy thẳng về đích, chạy không dừng vor jmdm., etw. nicht Halt machen : không nương tay đôì với ai (hay điều gì) vor nichts u. niemandem Halt machen : vô lương tâm, tàn bạo, không chùn tay trước bất cứ hành động nào.